Chỉ báo Volume Profile Visible Range (VPVR) là một công cụ phân tích kỹ thuật vô cùng mạnh mẽ, nhưng thường bị nhiều nhà giao dịch bỏ qua hoặc sử dụng chưa đúng cách. Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối trước những biểu đồ giá đầy biến động, không thể xác định được các vùng hỗ trợ và kháng cự thực sự đáng tin cậy? Nỗi đau chung này khiến nhiều quyết định giao dịch trở nên thiếu cơ sở, dẫn đến rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ là chìa khóa giải quyết vấn đề đó, cung cấp một lộ trình chi tiết từ A-Z để bạn làm chủ VPVR. Với kinh nghiệm tư vấn đầu tư tại VPS, tôi, Vũ Văn Có, sẽ cùng bạn khám phá cách chỉ báo này hé lộ cấu trúc ẩn của thị trường và nâng tầm chiến lược giao dịch của bạn.
Chỉ báo volume profile visible range là gì và tầm quan trọng của nó trong giao dịch?

Chỉ báo Volume Profile Visible Range (VPVR) là một công cụ biểu diễn khối lượng giao dịch theo từng mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định trên biểu đồ. Thay vì hiển thị khối lượng theo thời gian (trục ngang) như các chỉ báo volume truyền thống, VPVR hiển thị khối lượng dưới dạng biểu đồ cột ngang (trục dọc). Điều này cho phép nhà giao dịch thấy rõ khối lượng đã được trao đổi tại mỗi mức giá, từ đó xác định các vùng giá quan trọng mà thị trường quan tâm nhất.
Tầm quan trọng của VPVR nằm ở khả năng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cấu trúc thị trường và tâm lý đám đông. Nó không chỉ đơn thuần là các con số, mà là câu chuyện về cuộc chiến giữa bên mua và bên bán. Bằng cách phân tích các vùng có khối lượng giao dịch cao và thấp, nhà đầu tư có thể nhận diện các khu vực cung-cầu tiềm năng, các mức hỗ trợ và kháng cự mạnh mẽ mà đường giá đơn thuần không thể hiện rõ. Sử dụng VPVR giúp tăng tính xác nhận cho các phân tích, giảm thiểu các tín hiệu nhiễu và đưa ra quyết định giao dịch có cơ sở vững chắc hơn.
- Xác định hỗ trợ và kháng cự: Các vùng có khối lượng giao dịch cao (High Volume Nodes) thường hoạt động như những vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh, nơi giá có xu hướng dừng lại hoặc đảo chiều.
- Hiểu rõ tâm lý thị trường: Vùng giá trị (Value Area) cho thấy phạm vi giá mà phần lớn hoạt động giao dịch diễn ra, thể hiện sự đồng thuận của thị trường.
- Dự báo các chuyển động giá nhanh: Các vùng có khối lượng giao dịch thấp (Low Volume Nodes) thường là nơi giá di chuyển qua rất nhanh, tạo ra cơ hội giao dịch theo đà.
- Xác nhận xu hướng: Việc giá duy trì trên hoặc dưới một vùng khối lượng lớn có thể là tín hiệu xác nhận cho một xu hướng tăng hoặc giảm đang diễn ra.
- Cải thiện quản lý rủi ro: Đặt điểm dừng lỗ hoặc chốt lời dựa trên các mức giá quan trọng của VPVR giúp tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận cho mỗi giao dịch.
Giải mã các thành phần cốt lõi của volume profile visible range
Để khai thác tối đa sức mạnh của Volume Profile Visible Range, việc hiểu rõ từng thành phần cấu tạo nên nó là vô cùng cần thiết. Chỉ báo này không phải là một khối đồng nhất, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố mang ý nghĩa riêng biệt. Mỗi thành phần cung cấp một mảnh ghép quan trọng, giúp chúng ta dựng nên một bức tranh toàn cảnh về cấu trúc và động lực của thị trường.
Việc phân tích các thành phần này giúp nhà giao dịch chuyển từ việc “đoán” hướng đi của giá sang việc “đọc” câu chuyện mà khối lượng đang kể lại. Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp ý nghĩa, từ điểm kiểm soát quyền lực nhất cho đến những khoảng trống giá trị, để hiểu rõ hơn về dòng tiền và tâm lý của các bên tham gia thị trường.
Point of control (POC): Vùng tập trung khối lượng cao nhất

Point of Control (POC) là thành phần nổi bật và quan trọng nhất trong chỉ báo Volume Profile. Nó đại diện cho mức giá duy nhất có khối lượng giao dịch cao nhất trong khoảng thời gian được chọn. POC được xem là “vùng giá công bằng” hay điểm cân bằng của thị trường, nơi cả bên mua và bên bán đều hoạt động tích cực nhất và đạt được sự đồng thuận cao. Về mặt trực quan, đây là thanh dài nhất trên biểu đồ VPVR.
Trong phân tích kỹ thuật, POC hoạt động như một thỏi nam châm cực mạnh đối với giá. Giá có xu hướng quay trở lại kiểm tra lại mức POC sau khi đã di chuyển ra xa nó. Do đó, POC trở thành một mức hỗ trợ hoặc kháng cự vô cùng đáng tin cậy. Khi giá tiếp cận POC từ trên xuống, nó có vai trò là hỗ trợ mạnh. Ngược lại, khi giá tiếp cận từ dưới lên, nó đóng vai trò là kháng cự mạnh. Việc giá phá vỡ qua POC một cách dứt khoát thường là tín hiệu cho một sự thay đổi lớn trong xu hướng.
Value area (VA): Vùng giá trị chính của thị trường
Value Area (VA), hay Vùng Giá Trị, là vùng giá chứa một tỷ lệ phần trăm đáng kể của tổng khối lượng giao dịch trong khung thời gian phân tích, thường được mặc định là 70%. Vùng này được giới hạn bởi hai mức giá: Value Area High (VAH) ở phía trên và Value Area Low (VAL) ở phía dưới. Về cơ bản, VA đại diện cho phạm vi giá mà thị trường cảm thấy “thoải mái” và chấp nhận giao dịch nhiều nhất.
VA cung cấp bối cảnh quan trọng cho hành động giá. Khi giá giao dịch bên trong VA, thị trường được coi là đang ở trạng thái cân bằng hoặc đi ngang. Các cạnh của VA, tức VAH và VAL, thường hoạt động như các mức hỗ trợ và kháng cự động. Giao dịch bên ngoài VA cho thấy sự mất cân bằng. Nếu giá phá vỡ lên trên VAH, đó là dấu hiệu của sức mạnh từ phe mua. Ngược lại, nếu giá phá vỡ xuống dưới VAL, phe bán đang chiếm ưu thế. Các nhà giao dịch thường tìm kiếm cơ hội khi giá từ chối tại các cạnh của VA hoặc khi có sự đột phá ra khỏi vùng này.
High volume node (HVN): Các đỉnh khối lượng quan trọng

High Volume Node (HVN) là những vùng có khối lượng giao dịch cao, tạo thành các “đỉnh” trên biểu đồ Volume Profile, tuy nhiên không phải là đỉnh cao nhất (đó là POC). Các HVN đại diện cho những khu vực giá mà thị trường đã dành nhiều thời gian giao dịch và có sự đồng thuận cao. Đây là những vùng thanh khoản dồi dào, nơi một lượng lớn cổ phiếu/hợp đồng đã được trao tay.
Trong thực tế, HVN hoạt động như những vùng hỗ trợ và kháng cự mạnh mẽ. Khi giá tiếp cận một HVN, nó có xu hướng di chuyển chậm lại, đi ngang và “tiêu hóa” lượng thanh khoản tại đó. Lý do là vì có rất nhiều nhà giao dịch đã mở vị thế ở khu vực này và sẽ hành động để bảo vệ chúng. Do đó, các HVN là những điểm lý tưởng để tìm kiếm tín hiệu đảo chiều hoặc để đặt lệnh chốt lời, vì giá khó có thể vượt qua chúng một cách dễ dàng trong lần tiếp cận đầu tiên.
Low volume node (LVN): Các đáy khối lượng yếu và khoảng trống giá
Trái ngược với HVN, Low Volume Node (LVN) là những vùng có khối lượng giao dịch rất thấp, tạo thành các “thung lũng” hoặc “khoảng trống” trên biểu đồ Volume Profile. Các LVN đại diện cho những mức giá bị thị trường từ chối hoặc ít quan tâm. Tại đây, giao dịch diễn ra rất ít, cho thấy sự thiếu đồng thuận và giá đã di chuyển qua khu vực này một cách nhanh chóng.
LVN có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo các chuyển động giá mạnh. Chúng được xem là các vùng mất cân bằng. Khi giá quay trở lại một LVN, nó có xu hướng di chuyển qua vùng này rất nhanh để tìm đến vùng có thanh khoản cao hơn (HVN tiếp theo). Do đó, các LVN thường được gọi là “khoảng trống giá” cần được lấp đầy. Nhà giao dịch có thể sử dụng LVN để xác định các mục tiêu giá tiềm năng. Nếu giá phá vỡ một HVN, mục tiêu tiếp theo rất có thể là HVN ở phía bên kia của LVN.
Ứng dụng của các thành phần trong phân tích và dự đoán thị trường

Sức mạnh thực sự của Volume Profile nằm ở việc kết hợp và diễn giải mối quan hệ giữa các thành phần cốt lõi của nó. Bằng cách quan sát sự tương tác của giá với POC, VA, HVN và LVN, nhà giao dịch có thể xây dựng một câu chuyện hoàn chỉnh về thị trường. Ví dụ, một xu hướng tăng mạnh mẽ thường được đặc trưng bởi việc giá liên tục duy trì trên Vùng Giá Trị (VA) và các mức POC liên tục dịch chuyển lên cao hơn.
Khi dự đoán, nếu giá đang ở một HVN, chúng ta có thể kỳ vọng một giai đoạn đi ngang hoặc một sự đảo chiều nhẹ. Ngược lại, nếu giá vừa phá vỡ vào một LVN, ta có thể dự đoán một động thái nhanh và mạnh hướng tới HVN tiếp theo. Sự kết hợp này giúp nhà giao dịch không chỉ xác định “ở đâu” (các mức hỗ trợ/kháng cự) mà còn “như thế nào” (giá sẽ di chuyển nhanh hay chậm) để lên kế hoạch giao dịch hiệu quả hơn. Tại Mở tài khoản VPS, chúng tôi luôn hướng dẫn khách hàng cách kết hợp các yếu tố này để có cái nhìn đa chiều về thị trường.
Hướng dẫn cài đặt và tùy chỉnh volume profile visible range trên tradingview
Việc cài đặt và sử dụng chỉ báo Volume Profile Visible Range trên nền tảng TradingView rất đơn giản và trực quan. Đây là một trong những công cụ được tích hợp sẵn (cho các tài khoản trả phí) và có thể được thêm vào biểu đồ chỉ với vài cú nhấp chuột. Việc tùy chỉnh các thông số của chỉ báo sẽ giúp bạn điều chỉnh nó sao cho phù hợp nhất với phong cách giao dịch và khung thời gian của mình.
Dưới đây là các bước chi tiết để bạn có thể thêm và cấu hình chỉ báo VPVR trên biểu đồ của mình. Việc nắm vững các tùy chỉnh này là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ chi tiết và tính chính xác của các vùng khối lượng mà bạn phân tích. Hãy cùng thực hiện từng bước để thiết lập công cụ mạnh mẽ này.
- Thêm chỉ báo vào biểu đồ: Từ giao diện biểu đồ chính của TradingView, nhấp vào nút “Các chỉ báo” (Indicators) trên thanh công cụ phía trên. Trong hộp thoại tìm kiếm, gõ “Volume Profile Visible Range” và chọn chỉ báo tương ứng từ danh sách kết quả.
- Truy cập bảng cài đặt: Sau khi chỉ báo xuất hiện ở phía bên phải biểu đồ, di chuột qua tên chỉ báo ở góc trên bên trái của biểu đồ và nhấp vào biểu tượng bánh răng (Cài đặt).
- Tùy chỉnh các thông số chính:
- Row Size (Số hàng): Đây là thông số quan trọng nhất, quyết định độ chi tiết của biểu đồ volume. Số hàng càng lớn, biểu đồ càng chi tiết nhưng có thể gây nhiễu. Số hàng thấp hơn sẽ làm mượt biểu đồ nhưng có thể bỏ qua các mức giá quan trọng. Một con số phổ biến là từ 70 đến 200.
- Volume (Khối lượng): Bạn có thể chọn “Up/Down” để phân biệt khối lượng mua và bán, hoặc “Total” để xem tổng khối lượng.
- Value Area Volume (Khối lượng Vùng giá trị): Mặc định là 70, nghĩa là Value Area sẽ bao gồm 70% tổng khối lượng giao dịch. Bạn có thể điều chỉnh con số này nhưng 70 là một tiêu chuẩn phổ biến.
- Điều chỉnh hiển thị (Style): Trong tab “Định dạng”, bạn có thể thay đổi màu sắc của POC, Vùng giá trị (VA), các thanh khối lượng mua/bán để dễ dàng quan sát và phù hợp với sở thích cá nhân.
Các chiến lược giao dịch hiệu quả với volume profile visible range

Volume Profile Visible Range không chỉ là một công cụ phân tích mà còn là nền tảng để xây dựng các chiến lược giao dịch cụ thể và hiệu quả. Bằng cách diễn giải các vùng khối lượng, nhà giao dịch có thể xác định các điểm vào lệnh, dừng lỗ và chốt lời với xác suất thành công cao hơn. Các chiến lược này tận dụng tâm lý thị trường được phản ánh qua khối lượng giao dịch tại các mức giá khác nhau.
Dưới đây là một số chiến lược giao dịch phổ biến và đã được chứng minh hiệu quả khi áp dụng với chỉ báo VPVR. Mỗi chiến lược sẽ phù hợp với các điều kiện thị trường và phong cách giao dịch khác nhau. Với sự hỗ trợ từ chuyên viên tư vấn như tôi, Vũ Văn Có, nhà đầu tư tại VPS có thể học cách áp dụng các chiến lược này một cách bài bản và có kỷ luật.
- Chiến lược giao dịch đảo chiều tại POC và HVN: Đây là chiến lược phổ biến nhất. Khi giá tiếp cận một vùng HVN hoặc mức POC mạnh từ một xu hướng trước đó, hãy tìm kiếm các tín hiệu đảo chiều như nến doji, nến nhấn chìm, hoặc phân kỳ trên RSI. Điểm vào lệnh có thể được đặt sau khi có nến xác nhận, với điểm dừng lỗ ngay phía bên kia của vùng khối lượng đó.
- Chiến lược giao dịch đột phá (Breakout) khỏi Vùng Giá Trị (VA): Khi thị trường đang trong giai đoạn tích lũy, giá sẽ dao động bên trong Vùng Giá Trị (VA). Một lệnh mua có thể được kích hoạt khi giá đóng cửa một cách dứt khoát phía trên VAH (Value Area High) với khối lượng lớn. Ngược lại, một lệnh bán có thể được đặt khi giá phá vỡ xuống dưới VAL (Value Area Low).
- Chiến lược lấp đầy khoảng trống (LVN Trading): Các vùng LVN hoạt động như những “khoảng chân không” mà giá có xu hướng di chuyển qua rất nhanh. Khi giá phá vỡ một vùng HVN và đi vào một vùng LVN, nhà giao dịch có thể đặt lệnh theo hướng của sự đột phá đó, với mục tiêu chốt lời là vùng HVN tiếp theo ở phía bên kia của khoảng trống.
- Chiến lược giao dịch theo xu hướng với POC di chuyển: Trong một xu hướng tăng, các mức POC của các phiên liên tiếp có xu hướng dịch chuyển cao dần lên. Nhà giao dịch có thể vào lệnh mua khi giá pullback về mức POC của ngày hoặc tuần trước đó. Tương tự, trong một xu hướng giảm, lệnh bán có thể được cân nhắc khi giá hồi lên các mức POC thấp dần.
Kết hợp volume profile visible range với các công cụ phân tích khác
Mặc dù Volume Profile Visible Range là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ, nhưng không có chỉ báo nào là chén thánh. Để tối đa hóa hiệu quả và tăng độ tin cậy cho các tín hiệu giao dịch, việc kết hợp VPVR với các công cụ và phương pháp phân tích kỹ thuật khác là rất cần thiết. Sự kết hợp này giúp lọc bỏ tín hiệu nhiễu và cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh thị trường.
Sức mạnh của phân tích đa công cụ nằm ở sự hợp lưu (confluence) của các tín hiệu. Khi một mức hỗ trợ quan trọng trên VPVR trùng với một chỉ báo khác, mức độ tin cậy của nó sẽ tăng lên đáng kể. Dưới đây là một số cách phổ biến và hiệu quả để kết hợp VPVR với các công cụ khác, giúp bạn xây dựng một hệ thống giao dịch hoàn chỉnh và vững chắc.
- Kết hợp với Đường trung bình động (Moving Averages): Sử dụng các đường MA (ví dụ: EMA 20, SMA 50) để xác định xu hướng chính. Khi giá đang nằm trên MA và pullback về một vùng HVN hoặc POC, đó là một tín hiệu mua mạnh mẽ trong một xu hướng tăng. Sự hội tụ của một mức POC và đường SMA 200 thường tạo ra một mức hỗ trợ/kháng cự cực kỳ vững chắc.
- Kết hợp với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) và MACD: Sử dụng các chỉ báo dao động để phát hiện tín hiệu phân kỳ tại các vùng giá quan trọng của VPVR. Ví dụ, nếu giá tạo một đỉnh mới nhưng RSI tạo đỉnh thấp hơn (phân kỳ âm) ngay tại một vùng HVN, đây là một tín hiệu cảnh báo sự đảo chiều giảm giá rất đáng tin cậy.
- Kết hợp với các mẫu nến Nhật (Candlestick Patterns): Tìm kiếm các mẫu nến đảo chiều mạnh mẽ (như Hammer, Shooting Star, Engulfing) xuất hiện tại các cạnh của Vùng Giá Trị (VAH, VAL) hoặc tại mức POC. Một mẫu nến xác nhận tại một vùng khối lượng quan trọng sẽ tăng cường đáng kể xác suất thành công của giao dịch.
- Kết hợp với Fibonacci Retracement: Vẽ các mức Fibonacci trên một con sóng tăng hoặc giảm. Nếu một mức Fibonacci quan trọng (ví dụ: 0.618) trùng với một mức HVN hoặc POC, vùng giá đó sẽ trở thành một khu vực hợp lưu cực mạnh cho việc vào lệnh.
Những lưu ý quan trọng và hạn chế khi sử dụng chỉ báo volume profile visible range

Để sử dụng hiệu quả bất kỳ công cụ phân tích nào, điều quan trọng là phải hiểu rõ không chỉ điểm mạnh mà cả những hạn chế của nó. Volume Profile Visible Range cũng không ngoại lệ. Việc nhận thức được các yếu điểm sẽ giúp bạn tránh được những cái bẫy phổ biến và sử dụng chỉ báo một cách khách quan, kỷ luật hơn. Đừng bao giờ coi VPVR là một công cụ dự báo tương lai hoàn hảo.
VPVR là một công cụ phản ánh quá khứ, nó cho thấy khối lượng đã được giao dịch ở đâu, từ đó suy luận ra các vùng giá quan trọng. Tuy nhiên, nó không thể đảm bảo giá sẽ phản ứng theo cách tương tự trong tương lai. Dưới đây là một số lưu ý và hạn chế quan trọng mà mọi nhà giao dịch cần ghi nhớ khi tích hợp VPVR vào hệ thống của mình.
- Là chỉ báo trễ (Lagging Indicator): VPVR được xây dựng dựa trên dữ liệu giá và khối lượng đã xảy ra. Nó không dự báo tương lai mà chỉ cung cấp các vùng xác suất cao dựa trên hành vi trong quá khứ. Do đó, nó cần được sử dụng để xác nhận thay vì tiên đoán.
- Tính “động” của Visible Range: Đúng như tên gọi, VPVR chỉ tính toán khối lượng trong phạm vi màn hình bạn đang xem. Khi bạn cuộn biểu đồ sang trái/phải hoặc phóng to/thu nhỏ, hình dạng của Volume Profile sẽ thay đổi. Điều này có thể gây nhầm lẫn nếu bạn không cố định một khung nhìn cụ thể để phân tích.
- Phụ thuộc vào bối cảnh thị trường: Một mức POC trên biểu đồ 5 phút có ý nghĩa hoàn toàn khác so với một mức POC trên biểu đồ ngày. Luôn luôn phân tích VPVR trong bối cảnh của khung thời gian lớn hơn để hiểu bức tranh toàn cảnh.
- Có thể gây nhiễu trong thị trường thanh khoản thấp: Ở các thị trường hoặc các mã cổ phiếu có thanh khoản thấp, Volume Profile có thể trông rất lởm chởm và khó diễn giải, các vùng HVN và LVN không thực sự rõ ràng.
- Không phải là một hệ thống giao dịch độc lập: Quan trọng nhất, không bao giờ chỉ dựa vào duy nhất VPVR để đưa ra quyết định giao dịch. Nó phải luôn được kết hợp với phân tích hành động giá, xu hướng và các chỉ báo khác để có sự xác nhận cần thiết.
Tối ưu hóa quyết định giao dịch với volume profile visible range
Sau khi đã tìm hiểu sâu về khái niệm, các thành phần và chiến lược, bước cuối cùng là tổng hợp tất cả kiến thức để tối ưu hóa mọi quyết định giao dịch. Sử dụng Volume Profile Visible Range không chỉ là việc áp dụng một chỉ báo, mà là việc thay đổi tư duy phân tích, chuyển từ góc nhìn dựa trên thời gian sang góc nhìn dựa trên khối lượng và giá trị. Đây là một sự nâng cấp quan trọng trong kỹ năng phân tích của một nhà giao dịch.
VPVR giúp bạn trả lời những câu hỏi cốt lõi: “Thị trường đang chấp nhận giá ở đâu?” và “Thị trường đang từ chối giá ở đâu?”. Bằng cách tập trung vào các vùng giá trị (VA, HVN) và các vùng bị từ chối (LVN), bạn có thể xây dựng một kế hoạch giao dịch với các điểm vào lệnh, dừng lỗ và chốt lời rõ ràng, logic. Nó giúp bạn tránh giao dịch ở những vùng “nhiễu” và tập trung vào những nơi có xác suất thành công cao nhất. Bài viết này được tạo ra để giúp bạn có được nền tảng vững chắc đó.
Việc làm chủ VPVR đòi hỏi thời gian và sự thực hành, nhưng phần thưởng mang lại là vô cùng xứng đáng. Nó sẽ mang đến sự rõ ràng cho biểu đồ của bạn và sự tự tin trong mỗi quyết định. Để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng phân tích này, việc có một người đồng hành là rất quan trọng. Hãy cân nhắc mở tài khoản chứng khoán tại Mở tài khoản VPS để nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ chuyên gia, giúp bạn tự tin hơn trên con đường đầu tư. Với vai trò là Chuyên viên TVĐT, tôi, Vũ Văn Có, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúc quý khách hàng đầu tư hiệu quả vào năm 2025.