Chỉ báo Volume Oscillator là một công cụ mạnh mẽ nhưng thường bị nhiều nhà giao dịch bỏ qua, dẫn đến việc bỏ lỡ các tín hiệu xác nhận xu hướng hoặc không nhận diện kịp thời các dấu hiệu đảo chiều tiềm năng. Nhiều người phải đối mặt với tình trạng vào lệnh sai thời điểm, bị mắc kẹt trong các cú phá vỡ giả (false breakout) chỉ vì không đọc được “câu chuyện” đằng sau mỗi cây nến. Bài viết này, với sự tư vấn từ chuyên gia Vũ Văn Có thuộc đội ngũ Mở tài khoản VPS, sẽ là một hướng dẫn toàn diện, giúp bạn giải mã mọi tín hiệu của Volume Oscillator và biến nó thành một lợi thế giao dịch sắc bén, từ đó tối ưu hóa mọi quyết định đầu tư của mình.
Chỉ báo volume oscillator là gì? Tổng quan về khối lượng giao dịch

Chỉ báo Volume Oscillator (VO) là một bộ dao động kỹ thuật đo lường mối quan hệ giữa hai đường trung bình động (Moving Average – MA) của khối lượng giao dịch. Cụ thể, nó tính toán sự chênh lệch giữa một đường MA nhanh và một đường MA chậm của volume, sau đó biểu thị kết quả dưới dạng phần trăm. Mục tiêu chính của chỉ báo này không phải là đo lường khối lượng tuyệt đối, mà là đo lường động lượng (momentum) của khối lượng, giúp nhà giao dịch xác định sức mạnh hoặc sự suy yếu đằng sau một xu hướng giá.
Để hiểu sâu về Volume Oscillator, trước hết cần nắm vững vai trò của khối lượng giao dịch (volume). Volume là tổng số cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được xem là “nhiên liệu” của thị trường. Một xu hướng giá tăng hoặc giảm mạnh mẽ cần được xác nhận bởi khối lượng giao dịch tương ứng. Nếu không có sự đồng thuận này, xu hướng đó có thể không bền vững. Volume Oscillator bóc tách lớp ý nghĩa này, cho chúng ta thấy liệu “nhiên liệu” cho xu hướng hiện tại đang tăng lên hay cạn kiệt.
- Khối lượng là sự xác nhận: Khi giá tạo một đỉnh mới và được đi kèm với khối lượng lớn, xu hướng tăng được xác nhận. Ngược lại, nếu giá phá vỡ một ngưỡng hỗ trợ với khối lượng lớn, xu hướng giảm được củng cố.
- Khối lượng là dấu hiệu cảnh báo: Nếu giá tiếp tục tăng nhưng khối lượng giao dịch lại giảm dần, đó là một tín hiệu cảnh báo sớm về sự suy yếu của xu hướng tăng.
- Volume Oscillator làm rõ động lượng: Thay vì phải so sánh từng cột volume một cách thủ công, chỉ báo này tự động hóa quá trình và biểu diễn nó một cách trực quan qua một đường dao động quanh mốc 0.
- Đo lường sự đột biến: Chỉ báo giúp phát hiện các giai đoạn có khối lượng giao dịch tăng đột biến, thường xảy ra tại các điểm khởi đầu hoặc kết thúc của một xu hướng lớn.
Cấu tạo và công thức tính toán volume oscillator
Về cơ bản, Volume Oscillator được xây dựng từ sự chênh lệch của hai đường trung bình động của khối lượng, giúp làm mượt dữ liệu volume thô và cho thấy xu hướng của nó một cách rõ ràng hơn. Cấu tạo của chỉ báo này rất đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả trong việc phân tích động lượng thị trường. Nó giúp loại bỏ các “nhiễu” từ những phiên giao dịch có khối lượng đột biến bất thường, tập trung vào bức tranh tổng thể về dòng tiền.
Công thức tính toán của Volume Oscillator phản ánh chính xác bản chất của nó. Chỉ báo này lấy hiệu số giữa đường trung bình động ngắn hạn (nhanh) và đường trung bình động dài hạn (chậm) của khối lượng, sau đó chia cho đường trung bình động dài hạn để chuẩn hóa kết quả thành dạng phần trăm. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh sức mạnh khối lượng qua các thời kỳ khác nhau, bất kể mức volume tuyệt đối là bao nhiêu.
Công thức cụ thể như sau:
Volume Oscillator (%) = [(SMA(Volume, short period) - SMA(Volume, long period)) / SMA(Volume, long period)] * 100
Trong đó:
- SMA(Volume, short period): Là đường trung bình động đơn giản của khối lượng trong một chu kỳ ngắn. Các giá trị thường dùng là 5 hoặc 14.
- SMA(Volume, long period): Là đường trung bình động đơn giản của khối lượng trong một chu kỳ dài hơn. Các giá trị thường dùng là 10 hoặc 28.
Sâu xa hơn, công thức này không chỉ là một phép tính cơ học. Khi MA nhanh vượt lên trên MA chậm, Volume Oscillator sẽ có giá trị dương, cho thấy khối lượng giao dịch gần đây đang mạnh hơn so với quá khứ, củng cố cho xu hướng hiện tại. Ngược lại, khi MA nhanh cắt xuống dưới MA chậm, chỉ báo sẽ mang giá trị âm, báo hiệu động lượng khối lượng đang suy giảm và xu hướng có thể sớm suy yếu.
Giải mã các tín hiệu từ chỉ báo volume oscillator
Việc hiểu và diễn giải chính xác các tín hiệu từ Volume Oscillator là chìa khóa để khai thác tối đa sức mạnh của công cụ này. Chỉ báo không chỉ cung cấp một cái nhìn đơn giản về việc khối lượng đang tăng hay giảm, mà còn hé lộ những thông điệp sâu sắc hơn về tâm lý thị trường, sự bền vững của xu hướng và các dấu hiệu đảo chiều tiềm năng. Bằng cách phân tích các tín hiệu này, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn và giảm thiểu rủi ro từ các tín hiệu giá sai lệch.
Tín hiệu tăng/giảm và dao động quanh đường 0

Đường số 0 (zero line) là trái tim của Volume Oscillator, đóng vai trò như một đường ranh giới quan trọng. Nó đại diện cho điểm cân bằng, nơi mà khối lượng giao dịch trung bình ngắn hạn bằng với khối lượng giao dịch trung bình dài hạn. Mọi chuyển động của chỉ báo xung quanh đường 0 đều mang một ý nghĩa cụ thể về động lượng của dòng tiền trên thị trường.
Khi đường Volume Oscillator vượt lên trên đường 0, điều này cho thấy khối lượng giao dịch trong giai đoạn gần đây đang lớn hơn so với giai đoạn trước đó. Đây là một tín hiệu tích cực, thường xác nhận sức mạnh của xu hướng hiện tại. Ví dụ, nếu giá đang trong xu hướng tăng và VO vượt lên trên 0, nó củng cố niềm tin rằng xu hướng tăng này mạnh mẽ và bền vững. Ngược lại, khi chỉ báo cắt xuống dưới đường 0, nó báo hiệu rằng động lượng khối lượng đang suy giảm, là một dấu hiệu cảnh báo về sự yếu đi của xu hướng.
Phát hiện phân kỳ: Dấu hiệu đảo chiều xu hướng
Phân kỳ (divergence) là một trong những tín hiệu mạnh mẽ nhất mà Volume Oscillator cung cấp, thường được coi là dấu hiệu sớm cho một sự đảo chiều xu hướng tiềm năng. Phân kỳ xảy ra khi hành động giá và chỉ báo Volume Oscillator di chuyển theo hai hướng trái ngược nhau. Điều này cho thấy sự bất đồng giữa giá cả và sức mạnh thực sự (khối lượng) đằng sau nó.
- Phân kỳ tăng giá (Bullish Divergence): Xảy ra khi giá tạo một đáy thấp hơn (lower low) nhưng Volume Oscillator lại tạo một đáy cao hơn (higher low). Tín hiệu này cho thấy mặc dù giá giảm, áp lực bán đã yếu đi đáng kể. Đây là một dấu hiệu sớm cho thấy xu hướng giảm có thể sắp kết thúc và một đợt tăng giá sắp bắt đầu.
- Phân kỳ giảm giá (Bearish Divergence): Xảy ra khi giá tạo một đỉnh cao hơn (higher high) nhưng Volume Oscillator lại tạo một đỉnh thấp hơn (lower high). Điều này ám chỉ rằng dù giá vẫn tăng, nhưng động lực mua đã cạn kiệt. Xu hướng tăng đang mất dần sức mạnh và một sự đảo chiều giảm giá có thể sắp xảy ra.
Mối tương quan giữa volume oscillator và hành động giá
Sự đồng thuận giữa Volume Oscillator và hành động giá là yếu tố cốt lõi để xác nhận một xu hướng. Khi cả hai cùng di chuyển theo một hướng, tín hiệu giao dịch trở nên đáng tin cậy hơn rất nhiều. Ngược lại, sự thiếu đồng thuận thường là một lá cờ đỏ cảnh báo nhà giao dịch nên thận trọng với các vị thế hiện tại của mình.
Khi giá tăng và Volume Oscillator cũng tăng (đặc biệt là khi nó ở trên mức 0), điều này cho thấy xu hướng tăng được hỗ trợ bởi dòng tiền mạnh mẽ và có khả năng tiếp diễn. Tương tự, khi giá giảm và Volume Oscillator cũng giảm sâu dưới mức 0, nó xác nhận rằng áp lực bán đang chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nếu giá tiếp tục tạo đỉnh mới nhưng chỉ báo VO lại không thể vượt qua đỉnh cũ hoặc thậm chí giảm xuống, đó là tín hiệu của sự suy yếu. Đằng sau lớp vỏ của một xu hướng tăng, “nhiên liệu” đang cạn dần.
Tín hiệu từ các đỉnh và đáy của chỉ báo

Các mức cực đại (đỉnh) và cực tiểu (đáy) trên biểu đồ Volume Oscillator cũng cung cấp những thông tin giá trị. Chúng thường đánh dấu các điểm mà cảm xúc thị trường đạt đến đỉnh điểm, chẳng hạn như sự hưng phấn tột độ hoặc hoảng loạn cùng cực. Những điểm này thường báo trước một sự thay đổi trong xu hướng, hay còn gọi là các giai đoạn cao trào.
Một đỉnh rất cao trên Volume Oscillator, đặc biệt sau một giai đoạn tăng giá kéo dài, có thể là tín hiệu của một “cao trào mua” (buying climax). Tại đây, tất cả những người mua tiềm năng cuối cùng đã tham gia vào thị trường, và không còn nhiều lực mua để đẩy giá lên cao hơn nữa. Ngược lại, một đáy rất sâu, thường xảy ra sau một đợt bán tháo mạnh, có thể là dấu hiệu của “cao trào bán” (selling climax). Đây là thời điểm mà sự hoảng loạn đạt đỉnh, và những người bán yếu tay cuối cùng đã rời bỏ thị trường, mở đường cho một sự phục hồi.
Xác định sức mạnh xu hướng với volume oscillator
Ngoài việc xác nhận và cảnh báo đảo chiều, Volume Oscillator còn là một công cụ tuyệt vời để đo lường sức khỏe và cường độ của một xu hướng. Một xu hướng mạnh không chỉ thể hiện qua việc giá di chuyển nhất quán mà còn qua sự hỗ trợ ổn định từ khối lượng giao dịch. Chỉ báo này giúp lượng hóa sức mạnh đó một cách trực quan.
Một xu hướng tăng được coi là mạnh mẽ và lành mạnh khi đường Volume Oscillator duy trì ổn định phía trên đường 0. Điều này cho thấy mỗi đợt tăng giá đều được củng cố bởi sự gia tăng của khối lượng, thể hiện sự đồng thuận của thị trường. Tương tự, một xu hướng giảm mạnh được xác nhận khi chỉ báo liên tục nằm sâu dưới đường 0. Ngược lại, nếu chỉ báo chỉ dao động nhẹ quanh đường 0 trong khi giá đang có xu hướng, điều đó cho thấy xu hướng hiện tại thiếu đi động lực và rất dễ bị đảo ngược.
Áp dụng volume oscillator vào các chiến lược giao dịch hiệu quả

Việc hiểu lý thuyết về Volume Oscillator là một chuyện, nhưng áp dụng nó vào các chiến lược giao dịch thực tế mới thực sự tạo ra giá trị. Chỉ báo này có thể được tích hợp vào nhiều hệ thống giao dịch khác nhau, từ giao dịch theo xu hướng, giao dịch đảo chiều cho đến xác nhận các cú phá vỡ. Như chuyên gia Vũ Văn Có từ Mở tài khoản VPS thường chia sẻ, một công cụ chỉ hiệu quả khi người dùng biết cách kết hợp nó vào một kế hoạch rõ ràng.
Dưới đây là một số chiến lược giao dịch hiệu quả mà bạn có thể áp dụng với chỉ báo Volume Oscillator:
- Chiến lược xác nhận phá vỡ (Breakout Confirmation):Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. Khi giá phá vỡ một ngưỡng kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng, hãy nhìn vào Volume Oscillator. Nếu cú phá vỡ đi kèm với việc chỉ báo VO tăng vọt và vượt lên trên đường 0, tín hiệu phá vỡ đó rất đáng tin cậy. Ngược lại, nếu giá phá vỡ nhưng VO vẫn lình xình dưới 0 hoặc giảm, đó có thể là một cú phá vỡ giả (false breakout).
- Chiến lược giao dịch theo xu hướng (Trend Following):Trong một xu hướng tăng, hãy tìm kiếm các điểm vào lệnh mua khi giá điều chỉnh giảm nhẹ nhưng chỉ báo VO vẫn duy trì trên đường 0. Điều này cho thấy xu hướng tăng chính vẫn còn mạnh. Tương tự, trong một xu hướng giảm, bạn có thể vào lệnh bán khi giá hồi phục nhẹ nhưng VO vẫn nằm sâu dưới đường 0.
- Chiến lược giao dịch đảo chiều với phân kỳ:Đây là chiến lược dành cho các nhà giao dịch kinh nghiệm hơn. Khi phát hiện tín hiệu phân kỳ giảm giá (giá tạo đỉnh cao hơn, VO tạo đỉnh thấp hơn), hãy chuẩn bị cho một lệnh bán. Bạn có thể đợi giá phá vỡ một đường xu hướng tăng ngắn hạn để xác nhận tín hiệu. Ngược lại, với phân kỳ tăng giá, hãy tìm kiếm cơ hội mua sau khi có thêm tín hiệu xác nhận từ nến hoặc các chỉ báo khác.
Kết hợp volume oscillator với các chỉ báo khác và quản lý rủi ro
Không có chỉ báo nào là hoàn hảo, và Volume Oscillator cũng không ngoại lệ. Để tăng xác suất thành công và xây dựng một hệ thống giao dịch toàn diện, việc kết hợp VO với các công cụ phân tích kỹ thuật khác là cực kỳ quan trọng. Sự kết hợp này giúp lọc bỏ các tín hiệu nhiễu, xác nhận tín hiệu từ nhiều góc độ và cung cấp một cái nhìn đa chiều hơn về thị trường. Đồng thời, quản lý rủi ro luôn phải là ưu tiên hàng đầu trong mọi chiến lược.
Một số cách kết hợp hiệu quả bao gồm:
- Kết hợp với chỉ báo xu hướng (Trend Indicators): Sử dụng các đường Trung bình động (MA), MACD, hoặc Dải Bollinger cùng với Volume Oscillator. Ví dụ, bạn chỉ nên xem xét các tín hiệu mua từ VO khi giá đang nằm trên đường MA200, và chỉ xem xét tín hiệu bán khi giá nằm dưới MA200. Điều này đảm bảo bạn đang giao dịch thuận theo xu hướng chính.
- Kết hợp với chỉ báo động lượng (Momentum Indicators): Kết hợp VO với RSI hoặc Stochastic Oscillator. Ví dụ, một tín hiệu phân kỳ tăng giá trên VO sẽ trở nên mạnh mẽ hơn rất nhiều nếu đồng thời RSI cũng đang ở vùng quá bán (oversold). Sự đồng thuận từ hai chỉ báo khác nhau làm tăng độ tin cậy của tín hiệu.
- Quản lý rủi ro chặt chẽ: Dù tín hiệu có tốt đến đâu, luôn đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss) để bảo vệ tài khoản. Vị trí đặt stop-loss có thể dựa trên các mức hỗ trợ/kháng cự gần nhất hoặc theo một tỷ lệ phần trăm rủi ro cố định. Đồng thời, hãy xác định quy mô vị thế hợp lý, không bao giờ mạo hiểm quá nhiều vốn vào một giao dịch duy nhất.
Tại Mở tài khoản VPS, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng một chiến lược giao dịch thành công là sự kết hợp giữa phân tích sắc bén và kỷ luật quản lý vốn thép.
Ưu nhược điểm và lưu ý quan trọng khi sử dụng volume oscillator

Để sử dụng Volume Oscillator một cách hiệu quả nhất, nhà giao dịch cần nhận thức rõ ràng về cả điểm mạnh và điểm yếu của nó. Việc hiểu rõ những giới hạn của công cụ sẽ giúp bạn tránh được các cạm bẫy phổ biến và không đặt kỳ vọng phi thực tế. Luôn nhớ rằng, Volume Oscillator là một công cụ hỗ trợ ra quyết định, không phải là một “chén thánh” đảm bảo chiến thắng.
Ưu điểm của Volume Oscillator:
- Xác nhận sức mạnh xu hướng: Đây là ưu điểm lớn nhất, giúp nhà giao dịch phân biệt giữa một xu hướng mạnh, bền vững và một xu hướng yếu, dễ bị đảo ngược.
- Cung cấp tín hiệu sớm: Các tín hiệu phân kỳ thường xuất hiện trước khi giá thực sự đảo chiều, cho phép nhà giao dịch chuẩn bị kế hoạch hành động sớm hơn.
- Đơn giản và trực quan: Biểu đồ dao động quanh đường 0 rất dễ đọc và diễn giải, phù hợp cho cả nhà giao dịch mới bắt đầu và những người có kinh nghiệm.
- Loại bỏ nhiễu: Bằng cách sử dụng các đường trung bình động, chỉ báo làm mượt dữ liệu khối lượng thô, giúp tập trung vào xu hướng của dòng tiền thay vì các đột biến nhất thời.
Nhược điểm và lưu ý quan trọng:
- Có thể tạo tín hiệu giả: Giống như mọi chỉ báo khác, VO không tránh khỏi việc tạo ra các tín hiệu sai, đặc biệt là trong thị trường đi ngang (sideways) hoặc có biến động thấp.
- Độ trễ nhất định: Vì được tính toán dựa trên các đường trung bình động, chỉ báo sẽ có một độ trễ so với hành động giá và khối lượng thực tế.
- Cần được kết hợp: Không bao giờ nên sử dụng Volume Oscillator một cách độc lập. Luôn kết hợp nó với phân tích hành động giá và các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu.
- Lựa chọn tham số phù hợp: Việc chọn chu kỳ cho MA nhanh và MA chậm (ví dụ: 5 và 10, hoặc 14 và 28) có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của chỉ báo. Nhà giao dịch cần thử nghiệm để tìm ra bộ tham số phù hợp nhất với phong cách giao dịch và khung thời gian của mình.
Kết luận: Nâng cao quyết định giao dịch với volume oscillator
Qua bài phân tích chi tiết, chúng ta có thể thấy rằng Chỉ báo Volume Oscillator không chỉ là một công cụ đo lường khối lượng đơn thuần. Sâu xa hơn, nó là một chiếc la bàn giúp nhà giao dịch định vị được động lượng thực sự của dòng tiền, xác định sức khỏe của một xu hướng và nhận diện những dấu hiệu cảnh báo sớm về sự thay đổi của thị trường. Từ việc giải mã tín hiệu quanh đường 0, phát hiện phân kỳ, cho đến việc xác nhận các cú phá vỡ, VO cung cấp một lợi thế cạnh tranh đáng kể nếu được sử dụng đúng cách.
Mục đích cuối cùng của bài viết này là trang bị cho bạn một kiến thức toàn diện và một tư duy đúng đắn khi tiếp cận chỉ báo này. Thay vì coi nó là một hệ thống giao dịch tự động, hãy xem Volume Oscillator như một người trợ lý đắc lực, cung cấp những thông tin xác nhận quý giá để củng cố cho quyết định của bạn. Hãy luôn kết hợp nó với các phương pháp phân tích khác và một kế hoạch quản lý rủi ro chặt chẽ. Đó chính là con đường dẫn đến sự thành công bền vững trên thị trường tài chính.
Để bắt đầu hành trình đầu tư một cách bài bản và có sự đồng hành từ các chuyên gia, việc lựa chọn một nơi mở tài khoản uy tín là bước đi đầu tiên. Tôi là Vũ Văn Có, chuyên viên tư vấn đầu tư tại VPS. Tôi và đội ngũ tại Mở tài khoản VPS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn từ những bước cơ bản nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về chỉ báo Volume Oscillator hay các kiến thức đầu tư khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé.