Bạn đã bao giờ cảm thấy choáng ngợp trước sự biến động bất ngờ của thị trường chứng khoán chưa? Những cú sụt giảm hay tăng vọt không báo trước có thể khiến kế hoạch đầu tư của bạn chệch hướng. Xin chào, tôi là Vũ Văn Có – Chuyên viên TVĐT của VPS. Với gần 5 năm kinh nghiệm, tôi hiểu rõ nỗi lo này của các nhà đầu tư, đặc biệt là người mới. Tại Mở tài khoản VPS, chúng tôi tin rằng việc trang bị công cụ phù hợp là chìa khóa để quản lý rủi ro. Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất chính là chỉ báo Historical Volatility. Bài viết này sẽ là hướng dẫn toàn diện, giúp bạn từ một người chưa biết gì trở thành người có thể tự tin sử dụng chỉ báo này để đo lường biến động và bảo vệ danh mục đầu tư của mình một cách hiệu quả.
Chỉ báo historical volatility là gì và vai trò của nó trong phân tích kỹ thuật

Chỉ báo Historical Volatility (HV), hay còn gọi là Biến động Lịch sử, là một thước đo thống kê thể hiện mức độ biến động giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ. Nó được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn của giá đóng cửa hàng ngày. Về cơ bản, chỉ báo này cho chúng ta biết mức độ “thất thường” của một cổ phiếu hay một chỉ số thị trường đã diễn ra như thế nào. Một giá trị HV cao cho thấy giá đã có những biến động mạnh và khó lường. Ngược lại, một giá trị HV thấp cho thấy giá tương đối ổn định và ít thay đổi trong giai đoạn đó.
Tuy nhiên, ý nghĩa của Historical Volatility không chỉ dừng lại ở việc đo lường sự biến động trong quá khứ. Sâu xa hơn, nó là một công cụ thiết yếu trong việc đánh giá rủi ro. Rủi ro trong đầu tư thường gắn liền với sự không chắc chắn, và HV cung cấp một con số cụ thể để lượng hóa sự không chắc chắn đó. Trong phân tích kỹ thuật, vai trò của HV rất đa dạng và quan trọng, giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.
- Đánh giá rủi ro: Đây là vai trò cơ bản nhất. HV cao đồng nghĩa với rủi ro cao và ngược lại. Nhà đầu tư có thể dùng thông tin này để điều chỉnh danh mục cho phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình.
- Xác định giai đoạn thị trường: Giai đoạn HV thấp thường là lúc thị trường tích lũy hoặc đi ngang, chuẩn bị cho một xu hướng mới. Giai đoạn HV cao thường xảy ra khi thị trường có biến động mạnh, như trong các đợt tăng giá hoặc bán tháo.
- Thiết lập điểm dừng lỗ (Stop-loss): Khi biến động cao, nhà đầu tư nên đặt điểm dừng lỗ rộng hơn để tránh bị “quét” khỏi vị thế bởi những dao động giá ngẫu nhiên. Khi biến động thấp, điểm dừng lỗ có thể được đặt gần hơn.
- Dự báo các cú phá vỡ (Breakout): Một giai đoạn biến động thấp kéo dài thường báo hiệu một năng lượng đang được nén lại. Khi giá phá vỡ ra khỏi vùng tích lũy này, nó thường đi kèm với một đợt biến động mạnh, và HV sẽ tăng vọt.
- Định giá quyền chọn: Historical Volatility là một trong những yếu tố đầu vào quan trọng trong các mô hình định giá quyền chọn, chẳng hạn như mô hình Black-Scholes.
Công thức và cách tính chỉ báo historical volatility chi tiết
Hiểu được cách tính toán đằng sau chỉ báo Historical Volatility là bước quan trọng để diễn giải và ứng dụng nó một cách chính xác. Về bản chất, quá trình tính toán này không quá phức tạp, nó dựa trên các nguyên tắc thống kê cơ bản để đo lường mức độ phân tán của chuỗi dữ liệu giá so với giá trị trung bình của nó. Việc nắm vững công thức giúp nhà đầu tư không chỉ sử dụng chỉ báo một cách máy móc mà còn hiểu được “tại sao” nó lại đưa ra tín hiệu như vậy, từ đó gia tăng sự tự tin trong mỗi quyết định giao dịch.
Định nghĩa và các thành phần cơ bản của historical volatility
Historical Volatility (HV) được định nghĩa là độ lệch chuẩn của lợi suất thay đổi của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể, sau đó được quy đổi ra tỷ lệ hàng năm. Để hiểu rõ định nghĩa này, chúng ta cần bóc tách các thành phần cơ bản cấu tạo nên nó. Thành phần quan trọng nhất là “lợi suất thay đổi” (return), thường được tính bằng logarit tự nhiên của tỷ lệ giá đóng cửa hôm nay so với hôm qua. Sử dụng logarit giúp chuẩn hóa dữ liệu và làm cho chuỗi lợi suất có phân phối gần với phân phối chuẩn hơn, một giả định quan trọng trong nhiều mô hình tài chính.
Thành phần thứ hai là độ lệch chuẩn (standard deviation). Đây là một khái niệm thống kê quen thuộc, đo lường mức độ phân tán của một tập hợp dữ liệu so với giá trị trung bình của nó. Trong trường hợp của HV, nó đo lường mức độ phân tán của các giá trị lợi suất hàng ngày. Cuối cùng, các thành phần này được kết hợp và nhân với một hệ số để “niên hóa” (annualize) kết quả. Việc này giúp chúng ta có một con số chuẩn hóa để so sánh mức độ biến động của các tài sản khác nhau, bất kể chúng được tính theo chu kỳ ngày, tuần hay tháng.
Hướng dẫn công thức tính historical volatility từng bước
Để tính toán Historical Volatility, bạn có thể thực hiện theo một quy trình gồm nhiều bước rõ ràng. Giả sử chúng ta muốn tính HV 20 ngày, quy trình sẽ như sau. Đầu tiên, bạn cần thu thập dữ liệu giá đóng cửa của tài sản trong 21 ngày giao dịch gần nhất (để có 20 khoảng thời gian). Bước tiếp theo là tính toán lợi suất hàng ngày. Công thức phổ biến nhất là sử dụng logarit tự nhiên: Lợi suất (Rt) = ln(Giá hôm nay / Giá hôm qua). Bạn sẽ lặp lại bước này cho tất cả 20 khoảng thời gian, tạo ra một chuỗi 20 giá trị lợi suất.
Sau khi có chuỗi lợi suất, bạn tính giá trị trung bình của chuỗi này. Tiếp theo, hãy tính phương sai (variance), là trung bình của bình phương chênh lệch giữa mỗi giá trị lợi suất và giá trị trung bình. Cuối cùng, độ lệch chuẩn hàng ngày sẽ là căn bậc hai của phương sai. Để có được chỉ báo HV theo năm, bạn cần niên hóa độ lệch chuẩn hàng ngày này. Công thức niên hóa là: Historical Volatility = Độ lệch chuẩn hàng ngày * √(Số ngày giao dịch trong năm). Thông thường, số ngày giao dịch trong một năm được lấy là 252.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị historical volatility

Giá trị của Historical Volatility không phải là một hằng số; nó liên tục thay đổi phản ánh tâm lý và các sự kiện trên thị trường. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp nhà đầu tư diễn giải chỉ báo một cách sâu sắc hơn. Yếu tố quan trọng nhất là các thông tin và sự kiện bất ngờ. Các tin tức vĩ mô như thay đổi lãi suất của ngân hàng trung ương, báo cáo lạm phát, dữ liệu việc làm, hay các sự kiện địa chính trị đều có thể gây ra những biến động giá mạnh, làm tăng vọt giá trị HV. Tương tự, các tin tức cụ thể của doanh nghiệp như báo cáo kết quả kinh doanh, thay đổi nhân sự cấp cao, hay các thông tin về sáp nhập và mua lại cũng có tác động lớn.
Một yếu tố khác là thanh khoản của thị trường. Các cổ phiếu có thanh khoản thấp thường có mức độ biến động cao hơn do chỉ cần một vài giao dịch lớn cũng có thể làm giá thay đổi đáng kể. Ngoài ra, tâm lý chung của thị trường cũng đóng vai trò then chốt. Trong những giai đoạn hoảng loạn hoặc hưng phấn cực độ, nhà đầu tư có xu hướng phản ứng thái quá với tin tức, dẫn đến biến động giá mạnh và HV tăng cao. Ngược lại, trong các giai đoạn thị trường đi ngang và thiếu thông tin, HV thường có xu hướng giảm xuống mức thấp.
Ví dụ minh họa cách tính trên thị trường chứng khoán
Hãy cùng xem xét một ví dụ đơn giản để hình dung rõ hơn về cách tính Historical Volatility. Giả sử chúng ta có giá đóng cửa của cổ phiếu ABC trong 5 ngày giao dịch liên tiếp như sau: 100, 102, 101, 104, 103. Chúng ta sẽ có 4 khoảng thời gian để tính lợi suất hàng ngày.
- Bước 1: Tính lợi suất hàng ngày (dạng logarit):
- Ngày 2: ln(102/100) ≈ 0.0198
- Ngày 3: ln(101/102) ≈ -0.0098
- Ngày 4: ln(104/101) ≈ 0.0292
- Ngày 5: ln(103/104) ≈ -0.0097
- Bước 2: Tính độ lệch chuẩn của các giá trị lợi suất trên. Sau khi thực hiện các phép tính thống kê (tính trung bình, phương sai, rồi căn bậc hai), giả sử chúng ta được kết quả độ lệch chuẩn hàng ngày là 0.0185.
- Bước 3: Niên hóa kết quả. Chúng ta nhân độ lệch chuẩn hàng ngày với căn bậc hai của 252 (số ngày giao dịch trong năm).HV = 0.0185 * √252 ≈ 0.0185 * 15.87 ≈ 0.2936
Kết quả cuối cùng là 0.2936, hay 29.36%. Con số này cho biết, dựa trên dữ liệu 5 ngày qua, giá cổ phiếu ABC có mức biến động hàng năm là khoảng 29.36%. Đây là một con số cụ thể giúp nhà đầu tư lượng hóa rủi ro của cổ phiếu này.
Cách diễn giải tín hiệu từ chỉ báo historical volatility

Diễn giải tín hiệu từ Historical Volatility là một kỹ năng quan trọng, giúp chuyển đổi những con số thống kê thành các hành động giao dịch cụ thể. Tín hiệu cơ bản nhất đến từ mức độ cao hay thấp của chỉ báo. HV ở mức cao (ví dụ, cao hơn đáng kể so với mức trung bình trong 3-6 tháng qua) cho thấy thị trường đang trong giai đoạn bất ổn, rủi ro gia tăng. Trong môi trường này, các xu hướng có thể đảo chiều nhanh chóng, và việc giao dịch cần sự thận trọng cao độ, có thể yêu cầu giảm quy mô vị thế và nới rộng khoảng dừng lỗ.
Ngược lại, HV ở mức rất thấp thường là dấu hiệu của một thị trường “buồn ngủ”, giá đi ngang trong một biên độ hẹp. Đây có thể là giai đoạn tích lũy trước một cú bùng nổ lớn. Nhiều nhà giao dịch theo trường phái breakout (phá vỡ) rất yêu thích giai đoạn này. Họ sẽ theo dõi chặt chẽ để tham gia thị trường ngay khi giá phá vỡ khỏi vùng đi ngang, đi kèm với sự gia tăng đột ngột của HV. Việc kết hợp HV với các chỉ báo xu hướng khác như Moving Averages hay Bollinger Bands sẽ giúp xác nhận tín hiệu và tăng xác suất thành công cho giao dịch.
Ứng dụng historical volatility vào chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro
Ứng dụng Historical Volatility không chỉ dừng lại ở việc quan sát biểu đồ, mà nó thực sự là một công cụ đa năng để xây dựng chiến lược giao dịch và củng cố hệ thống quản lý rủi ro. Việc hiểu rõ mức độ biến động quá khứ của một tài sản cho phép nhà đầu tư đưa ra những quyết định thực tế và phù hợp hơn với bối cảnh thị trường. Nó giúp trả lời các câu hỏi quan trọng như: “Tôi nên đặt điểm cắt lỗ ở đâu?” hay “Quy mô vị thế của tôi nên là bao nhiêu?”. Tại Mở tài khoản VPS, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng quản lý rủi ro hiệu quả là nền tảng của thành công bền vững, và HV là một trợ thủ đắc lực trong việc này.
Sâu xa hơn, HV còn giúp định hình kỳ vọng của nhà đầu tư. Khi giao dịch một cổ phiếu có HV cao, bạn phải chuẩn bị tâm lý cho những biến động lớn trong tài khoản. Ngược lại, với một cổ phiếu HV thấp, kỳ vọng về lợi nhuận đột biến cũng cần được điều chỉnh cho thực tế. Việc tích hợp HV vào quy trình ra quyết định giúp bạn chuyển từ giao dịch cảm tính sang giao dịch có hệ thống và kỷ luật. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể và phổ biến nhất.
- Điều chỉnh kích thước vị thế (Position Sizing): Đây là một trong những ứng dụng mạnh mẽ nhất. Theo nguyên tắc, khi HV cao, rủi ro tăng, bạn nên giảm kích thước vị thế để bảo vệ tài khoản. Ngược lại, khi HV thấp và thị trường ổn định, bạn có thể xem xét tăng nhẹ kích thước vị thế.
- Thiết lập lệnh dừng lỗ linh hoạt: Thay vì sử dụng một mức dừng lỗ cố định (ví dụ 5%), bạn có thể dùng HV để đặt dừng lỗ linh hoạt. Các chỉ báo như Average True Range (ATR), vốn có liên quan mật thiết đến HV, thường được dùng để đặt điểm dừng lỗ cách giá một khoảng bằng 2 hoặc 3 lần ATR.
- Sàng lọc cổ phiếu: Nhà đầu tư có thể sử dụng HV như một bộ lọc. Nếu bạn là nhà đầu tư ưa thích sự an toàn, bạn có thể lọc ra các cổ phiếu có HV thấp và ổn định. Ngược lại, nếu bạn là nhà giao dịch trong ngày tìm kiếm cơ hội từ biến động giá, bạn sẽ quan tâm đến các cổ phiếu có HV cao.
- Xác định thời điểm vào lệnh cho các chiến lược Breakout: Như đã đề cập, giai đoạn HV thấp thường đi trước các cú phá vỡ mạnh. Nhà giao dịch có thể theo dõi các cổ phiếu đang trong giai đoạn “nén” biến động và sẵn sàng hành động khi giá bùng nổ.
- Giao dịch quyền chọn: HV là yếu tố cực kỳ quan trọng trong giao dịch quyền chọn. Các nhà giao dịch có thể bán quyền chọn khi HV cao (và giá quyền chọn đắt) và mua quyền chọn khi HV thấp (và giá quyền chọn rẻ), kỳ vọng rằng biến động sẽ quay trở lại mức trung bình.
Ưu và nhược điểm của historical volatility trong đo lường biến động thị trường

Giống như bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào, Historical Volatility cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc nhận thức rõ ràng cả hai mặt của vấn đề sẽ giúp nhà đầu tư sử dụng chỉ báo này một cách hiệu quả và tránh được những cạm bẫy tiềm tàng. Ưu điểm lớn nhất của HV nằm ở tính khách quan của nó. Chỉ báo này được tính toán hoàn toàn từ dữ liệu giá lịch sử, không chứa đựng bất kỳ yếu tố chủ quan hay dự đoán nào. Điều này mang lại một cái nhìn chân thực về những gì đã thực sự xảy ra trên thị trường.
Tuy nhiên, cũng chính vì dựa vào quá khứ, HV bộc lộ nhược điểm lớn nhất của mình: nó là một chỉ báo có độ trễ (lagging indicator). Nó chỉ cho chúng ta biết thị trường đã biến động ra sao, chứ không thể dự báo chính xác thị trường sẽ biến động như thế nào trong tương lai. Để có một cái nhìn toàn diện, nhà đầu tư cần kết hợp HV với các công cụ phân tích khác và bối cảnh thị trường hiện tại. Với kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng tại Mở tài khoản VPS, tôi, Vũ Văn Có, nhận thấy rằng những nhà đầu tư thành công nhất là những người hiểu rõ giới hạn của từng công cụ và biết cách phối hợp chúng với nhau.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tính khách quan: Dữ liệu hoàn toàn dựa trên giá quá khứ, loại bỏ cảm tính và phỏng đoán. | Có độ trễ: Chỉ báo phản ánh những gì đã xảy ra, không có khả năng dự báo tương lai. |
Lượng hóa rủi ro: Cung cấp một con số cụ thể để đo lường mức độ rủi ro, giúp so sánh giữa các tài sản. | Không chỉ ra hướng đi của giá: HV chỉ đo lường mức độ biến động, không cho biết giá sẽ tăng hay giảm. |
Dễ tính toán và diễn giải: Công thức tương đối đơn giản và các nền tảng giao dịch đều có sẵn chỉ báo này. | Nhạy cảm với dữ liệu đầu vào: Việc thay đổi số chu kỳ tính toán (ví dụ 20 ngày so với 50 ngày) có thể cho ra kết quả rất khác nhau. |
Hữu ích cho nhiều chiến lược: Có thể áp dụng cho quản lý rủi ro, giao dịch breakout, và định giá quyền chọn. | Giả định phân phối chuẩn: Cách tính HV ngầm giả định lợi suất tuân theo phân phối chuẩn, điều này không phải lúc nào cũng đúng với thị trường thực tế (hiện tượng “đuôi dày” – fat tails). |
Xác định “tính cách” của cổ phiếu: Giúp nhà đầu tư hiểu được một cổ phiếu có xu hướng biến động mạnh hay ổn định theo thời gian. | Có thể gây hiểu lầm trong các sự kiện “thiên nga đen”: Một sự kiện bất ngờ có thể làm HV tăng vọt, nhưng mức HV này có thể không kéo dài và không phản ánh đúng bản chất dài hạn của tài sản. |
So sánh historical volatility và implied volatility: Khi nào nên sử dụng?

Trong thế giới tài chính, bên cạnh Historical Volatility (HV), còn có một khái niệm quan trọng khác là Implied Volatility (IV) – Biến động Hàm ý. Hiểu được sự khác biệt cốt lõi giữa chúng và biết khi nào nên sử dụng loại nào là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt đối với các nhà giao dịch quyền chọn. Trong khi HV nhìn về quá khứ, thì IV lại hướng về tương lai. Cụ thể, IV là mức độ biến động dự kiến của một tài sản trong tương lai, được “hàm ý” từ giá của các hợp đồng quyền chọn đang được giao dịch trên thị trường.
Về bản chất, HV là một con số thực tế đã xảy ra, còn IV là kỳ vọng của thị trường. Mối quan hệ giữa chúng cung cấp nhiều thông tin giá trị. Khi IV cao hơn đáng kể so với HV, điều đó có nghĩa là thị trường đang kỳ vọng một sự kiện lớn sắp xảy ra và giá quyền chọn đang được định giá cao (đắt). Ngược lại, khi IV thấp hơn HV, thị trường có thể đang đánh giá thấp rủi ro biến động trong tương lai. Việc lựa chọn sử dụng HV hay IV phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu phân tích của bạn.
Tiêu chí | Historical Volatility (HV) | Implied Volatility (IV) |
---|---|---|
Bản chất | Nhìn về quá khứ (Backward-looking) | Hướng về tương lai (Forward-looking) |
Nguồn dữ liệu | Tính toán từ chuỗi giá lịch sử của tài sản cơ sở. | Suy ra từ giá thị trường của các hợp đồng quyền chọn. |
Tính chất | Thực tế, đã xảy ra, khách quan. | Dự báo, kỳ vọng của thị trường, mang tính chủ quan. |
Khi nào nên sử dụng? | – Đánh giá rủi ro dựa trên dữ liệu quá khứ. – Thiết lập điểm dừng lỗ. – Phân tích “tính cách” lịch sử của một cổ phiếu. |
– Giao dịch quyền chọn (mua khi IV thấp, bán khi IV cao). – Đo lường tâm lý sợ hãi/tham lam của thị trường (ví dụ: chỉ số VIX). – Dự đoán các sự kiện sắp tới (báo cáo KQKD, họp FED). |
Ví dụ | Một cổ phiếu có HV 20 ngày là 30%. | Chỉ số VIX, thường được gọi là “chỉ số sợ hãi”, là một thước đo IV của thị trường S&P 500. |
Các chiến lược giao dịch nâng cao với chỉ báo historical volatility
Khi đã nắm vững các khái niệm cơ bản, nhà đầu tư có thể khám phá các chiến lược giao dịch nâng cao hơn sử dụng Historical Volatility. Những chiến lược này thường kết hợp HV với các chỉ báo hoặc khái niệm khác để tạo ra các tín hiệu giao dịch có xác suất thành công cao hơn. Mục tiêu không chỉ là đo lường biến động, mà là tận dụng chính sự thay đổi của biến động để tìm kiếm lợi nhuận. Điều này đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi của thị trường và cách biến động có xu hướng vận động theo chu kỳ.
Một trong những khái niệm quan trọng nhất là “sự quay về mức trung bình của biến động” (volatility mean reversion). Lý thuyết này cho rằng các giai đoạn biến động cực cao hoặc cực thấp thường không kéo dài và sẽ có xu hướng quay trở lại mức trung bình dài hạn của nó. Đây chính là nền tảng cho nhiều chiến lược giao dịch quyền chọn và cả cổ phiếu. Dưới đây là một số chiến lược nâng cao bạn có thể nghiên cứu và áp dụng vào thực tế trong năm 2025.
- Sử dụng Dải Bollinger (Bollinger Bands): Dải Bollinger bản chất là một chỉ báo biến động. Độ rộng của dải (khoảng cách giữa dải trên và dải dưới) tỷ lệ thuận với Historical Volatility. Chiến lược “Bollinger Squeeze” tìm kiếm những giai đoạn dải Bollinger co thắt lại (HV thấp), báo hiệu một cú bùng nổ sắp xảy ra. Nhà giao dịch sẽ vào lệnh khi giá phá vỡ ra khỏi dải.
- Giao dịch theo cụm biến động (Volatility Clustering): Hiện tượng này chỉ ra rằng các giai đoạn biến động cao có xu hướng đi liền với nhau, và các giai đoạn biến động thấp cũng vậy. Nếu bạn thấy HV bắt đầu tăng, khả năng cao nó sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao trong một thời gian. Điều này hữu ích để quyết định xem có nên tiếp tục áp dụng các chiến lược giao dịch trong ngày hay chuyển sang các chiến lược dài hạn hơn.
- Sử dụng Tỷ lệ HV (HV Ratio): Chiến lược này so sánh HV ngắn hạn (ví dụ 10 ngày) với HV dài hạn (ví dụ 100 ngày). Khi tỷ lệ này tăng vọt lên trên một ngưỡng nhất định (ví dụ 1.5 hoặc 2.0), nó báo hiệu một sự thay đổi đột ngột trong tâm lý thị trường và có thể là một tín hiệu giao dịch tiềm năng, đặc biệt là tín hiệu đảo chiều.
- Giao dịch cặp (Pairs Trading) dựa trên biến động: Thay vì giao dịch một cổ phiếu, bạn có thể giao dịch một cặp hai cổ phiếu có mối tương quan cao (ví dụ: VCB và BID). Bạn sẽ theo dõi sự chênh lệch trong biến động của chúng. Khi biến động của một cổ phiếu tăng bất thường so với cổ phiếu còn lại, bạn có thể thực hiện giao dịch ngược lại, kỳ vọng rằng mối quan hệ biến động giữa chúng sẽ sớm quay trở lại bình thường.
Kết luận: Tối ưu hóa quyết định đầu tư với historical volatility

Qua hành trình tìm hiểu từ định nghĩa, công thức, cách diễn giải cho đến các chiến lược ứng dụng, có thể thấy Historical Volatility không phải là một “chén thánh” có thể dự đoán mọi động thái của thị trường. Thay vào đó, nó là một công cụ phân tích mạnh mẽ, một người trợ lý đắc lực giúp chúng ta lượng hóa một trong những yếu tố vô hình nhưng quan trọng nhất trong đầu tư: rủi ro. Việc sử dụng thành thạo HV giúp nhà đầu tư chuyển từ trạng thái phản ứng bị động trước biến động thị trường sang chủ động quản lý và thậm chí tận dụng nó.
Bài viết này được tạo ra với mục đích trang bị cho bạn một nền tảng kiến thức vững chắc về Historical Volatility, giúp bạn tự tin hơn trên con đường đầu tư. Nó không hứa hẹn lợi nhuận tức thì, nhưng nó hứa hẹn giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, có cơ sở hơn và quan trọng nhất là bảo vệ được tài sản của mình trước những con sóng bất ngờ của thị trường. Hãy bắt đầu bằng việc mở biểu đồ, thêm chỉ báo HV vào và quan sát cách nó vận động. Dần dần, bạn sẽ cảm nhận được “nhịp đập” của thị trường qua lăng kính của sự biến động.
Nếu bạn cảm thấy những kiến thức này hữu ích và muốn bắt đầu hành trình đầu tư của mình một cách bài bản, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia có kinh nghiệm, đừng ngần ngại tìm hiểu về chúng tôi. Tại Mở tài khoản VPS, chúng tôi, bao gồm cả cá nhân tôi, Vũ Văn Có, luôn sẵn sàng đồng hành và cung cấp những công cụ, kiến thức cần thiết để giúp bạn đầu tư hiệu quả. Chúc quý khách hàng đưa ra những quyết định đầu tư tối ưu nhất.